EMULTROL DFM DV-28 FG: Chất Chống Phá Bọt Cao Cấp Cho Ngành Thực Phẩm và Công Nghiệp
.jpg)
EMULTROL DFM DV-28 FG là một chất chống phá bọt (defoamer) và khử bọt (antifoaming agent) hiệu suất cao, được phát triển bởi Concentrol – một nhà sản xuất hóa chất đặc biệt hàng đầu. Sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt để kiểm soát và loại bỏ bọt khí trong các quy trình sản xuất, đặc biệt là trong ngành thực phẩm (ký hiệu "FG" thường chỉ "Food Grade" hoặc dùng trong các ứng dụng thực phẩm), nơi bọt có thể gây ra nhiều vấn đề về chất lượng sản phẩm, hiệu suất sản xuất và an toàn.
Đặc tính và Cơ chế hoạt động
EMULTROL DFM DV-28 FG sở hữu nhiều đặc tính ưu việt giúp kiểm soát bọt hiệu quả:
- Hiệu quả chống phá bọt cao: Sản phẩm có khả năng phá vỡ các bọt khí đã hình thành và ngăn chặn sự tạo bọt mới một cách nhanh chóng và bền vững.
- Thành phần an toàn: Được bào chế từ các thành phần phù hợp cho ứng dụng trong ngành thực phẩm, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc gián tiếp hoặc trực tiếp với - sản phẩm cuối cùng.
- Tính ổn định: Duy trì hiệu quả trong dải nhiệt độ và pH rộng, phù hợp với các điều kiện chế biến đa dạng.
- Không ảnh hưởng đến sản phẩm: Không làm thay đổi đáng kể màu sắc, mùi vị, kết cấu hoặc các đặc tính hóa lý của sản phẩm cuối cùng.
- Dễ dàng phân tán: Dạng lỏng giúp dễ dàng phân tán và tích hợp vào hệ thống sản xuất.
- Cơ chế hoạt động: Chất chống phá bọt thường hoạt động bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của màng chất lỏng bao quanh bọt khí. Khi chất chống phá bọt được thêm vào, nó sẽ lan truyền nhanh chóng trên bề mặt chất lỏng, làm màng bọt mỏng đi và vỡ ra. Đồng thời, nó cũng ngăn chặn sự liên kết của các bọt khí nhỏ để tạo thành bọt lớn hơn.
Ứng dụng chính trong các ngành công nghiệp
EMULTROL DFM DV-28 FG được ứng dụng rộng rãi trong các quy trình mà sự hình thành bọt là một vấn đề:
Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống:
Sản xuất sữa và chế phẩm từ sữa: Trong quá trình tiệt trùng, cô đặc sữa, sản xuất sữa chua, kem.
Sản xuất bia và đồ uống có cồn: Kiểm soát bọt trong quá trình lên men, đóng chai.
Chế biến nước trái cây: Ngăn bọt trong quá trình ép, lọc, đóng chai.
Sản xuất đường: Kiểm soát bọt trong quá trình nấu và tinh chế đường.
Ngành lên men: Trong sản xuất axit amin, enzyme, kháng sinh, nơi bọt có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.
Sản xuất dầu ăn, chất béo: Kiểm soát bọt trong quá trình tinh luyện.
Công nghiệp Dược phẩm và Sinh học:
Kiểm soát bọt trong các bioreactor, quá trình lên men, sản xuất vaccine, enzyme, kháng sinh.
Xử lý nước:
Trong các hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là bể hiếu khí, nơi bọt có thể gây tràn và giảm hiệu quả xử lý.
Các ngành công nghiệp khác:
Sản xuất chất tẩy rửa, sơn, mực in, dệt may, nơi bọt có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất quy trình.
Lợi ích khi sử dụng EMULTROL DFM DV-28 FG từ Concentrol
Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất: Giảm thời gian chết do bọt, tăng năng suất và hiệu quả quy trình.
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Ngăn ngừa các lỗi do bọt gây ra như thiếu hụt thể tích, kết cấu không đồng đều, đóng gói kém.
Giảm chi phí: Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và giảm lượng sản phẩm bị lỗi.
An toàn và tuân thủ: Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và tuân thủ các quy định liên quan.
Uy tín nhà sản xuất: Sản phẩm từ Concentrol, một nhà sản xuất hóa chất đặc biệt có kinh nghiệm.
EMULTROL DFM DV-28 FG là một giải pháp chống phá bọt hiệu quả và đáng tin cậy, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động, chất lượng sản phẩm và sự an toàn trong các quy trình công nghiệp đa dạng, đặc biệt là trong ngành thực phẩm.
TÍNH CHẤT
· Ngoại quan : dung dịch trắng sữa
· Thành phần : Nhũ tương silicone kháng bọt
· Tính Ion : non-ion
· pH : 5 – 8
· Tính tan : dễ tan ở nhiệt độ thường
ĐẶC TÍNH
1. Akasil AntiFoam tan hoàn toàn trong nước .
- Phá bọt nhanh , hiệu quả kéo dài
- Hiệu quả tốt nhất ở nhiệt độ <= 100 0C, pH <=10
- Dạng nhũ hóa rất bền , không độc , không mùi , không bắt lửa .
- Không tạo bệt dơ , dễ chùi rửa sạch.
SỬ DỤNG
· Pha với nước 3 – 5 lần trước khi sử dụng
· Pha loãng tiếp nhiều lần rồi phun hoặc nhỏ giọt xuống chỗ nước thải bị bọt.
· Tùy theo độ bọt mà điều chỉnh lượng sử dụng
· Lượng sử dụng thông thường từ 30 ~ 300 ppm tức là 30 ~ 300 g / 1000 L nước thải.
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ