Hóa chất ngành mỹ phẩm

PHỤ GIA CARBOPOL 940, 950 , 980

Xuất xứ:Mỹ
Trọng lượng: 20kg/ thùng , 22kg/thùng
Carbomer 940, 980 là một loại polymer tự "phồng" lên khi tiếp xúc với nước nên thường được sử dụng để tạo độ dày, độ đặc cho cream/ lotion hoặc tạo thành gel cho các loại serum gốc nước, giúp ổn định và tăng tính liên kết của các thành phần trong sản phẩm, tránh tách lớp.

THÔNG TIN CHI TIẾT

Mục lục

    Phụ Gia Carbopol 940, 950, 980: Các Polymer Acrylic Đa Năng trong Công Nghiệp

    Carbopol là tên thương mại của một loại polymer polyacrylate liên kết ngang (cross-linked polyacrylic acid), được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng tạo gel, làm đặc, ổn định nhũ tương và phân tán hiệu quả. Trong dòng sản phẩm Carbopol, các loại Carbopol 940, 950 và 980 là những mã phổ biến nhất, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Chúng thường tồn tại dưới dạng bột trắng mịn, dễ phân tán trong nước để tạo thành gel trong suốt.

    Cấu tạo và Cơ chế hoạt động

    Các loại Carbopol này về cơ bản là các polymer acrylic có trọng lượng phân tử cao, được liên kết ngang bằng các polyalkenyl polyether. Sự khác biệt giữa các mã 940, 950 và 980 chủ yếu nằm ở loại tác nhân liên kết ngang, phương pháp trùng hợp và cấu trúc lưới không gian 3D của polymer, dẫn đến sự khác biệt về độ nhớt, khả năng phân tán và tính chất lưu biến.

    Cơ chế làm đặc và tạo gel: Khi Carbopol được phân tán trong nước và sau đó được trung hòa bằng một bazơ (ví dụ: NaOH, TEA - Triethanolamine), các nhóm carboxyl (COOH) trong cấu trúc polymer sẽ ion hóa thành COO−. Lực đẩy tĩnh điện giữa các ion COO− này làm cho chuỗi polymer giãn nở và duỗi ra, tạo thành một mạng lưới gel 3D, từ đó làm tăng độ nhớt của dung dịch.

    Đặc điểm và Ứng dụng cụ thể của từng loại

    Mặc dù cùng là polymer acrylic, Carbopol 940, 950 và 980 có những đặc tính kỹ thuật riêng, định hình ứng dụng của chúng:

    Carbopol 940:

    - Đặc điểm: Được biết đến với khả năng tạo gel trong suốt, độ nhớt cao và tính lưu biến ngắn (short flow). Nó dễ tạo thành gel ổn định ngay cả ở nồng độ thấp.

    - Ứng dụng: Rất phổ biến trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Thường được dùng trong gel rửa tay khô (do khả năng tạo gel trong suốt và ổn định khi có cồn), gel vuốt tóc, kem dưỡng da, gel siêu âm, và các loại gel y tế khác. Độ trong suốt cao là ưu điểm chính của Carbopol 940.

    Carbopol 950:

    - Đặc điểm: Cung cấp độ nhớt trung bình đến cao, với tính lưu biến dài (long flow). Nó có khả năng chống lại sự ảnh hưởng của ion tốt hơn một chút so với 940.

    - Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như lotion, sữa tắm, kem dưỡng thể, kem chống nắng. Nó cũng có mặt trong một số ứng dụng dược phẩm dạng lỏng hoặc bán rắn. Carbopol 950 mang lại cảm giác mượt mà và dễ chịu hơn khi thoa lên da.

    Carbopol 980:

    - Đặc điểm: Là loại Carbopol có độ nhớt rất cao, cho khả năng tạo gel mạnh mẽ và tính lưu biến dài. Nó có khả năng phân tán tốt trong nước và duy trì độ trong suốt cao, đồng thời ít nhạy cảm với các chất điện giải hơn.

    - Ứng dụng: Lý tưởng cho các sản phẩm có yêu cầu cao về độ đặc và độ ổn định. Phổ biến trong gel kháng khuẩn, gel bôi trơn, kem đánh răng dạng gel, các sản phẩm chăm sóc tóc dạng gel đậm đặc, và một số ứng dụng công nghiệp khác cần độ nhớt cao và tính ổn định.

    Lợi ích chung khi sử dụng Carbopol

    Chất làm đặc hiệu quả: Chỉ cần một lượng nhỏ cũng đủ để tạo ra độ đặc mong muốn, giúp tối ưu chi phí.

    Chất tạo gel: Tạo ra các sản phẩm dạng gel trong suốt, hấp dẫn về mặt thị giác.

    Chất ổn định nhũ tương và phân tán: Ngăn ngừa sự tách lớp của các pha trong nhũ tương (dầu trong nước hoặc nước trong dầu) và giữ cho các hạt rắn phân tán đều trong dung dịch.

    Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh độ nhớt và tính lưu biến của sản phẩm bằng cách thay đổi nồng độ hoặc mức độ trung hòa.

    An toàn và tương thích sinh học: Các loại Carbopol này thường được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da và niêm mạc.

    Lưu ý khi sử dụng

    Trung hòa: Để Carbopol phát huy hiệu quả làm đặc, cần trung hòa nó bằng một bazơ (pH tối ưu thường từ 5.0 đến 10.0 tùy loại).

    Thứ tự thêm vào: Nên phân tán Carbopol vào pha nước trước khi thêm các thành phần khác, đặc biệt là các ion kim loại hoặc chất điện giải nồng độ cao, để tránh hiện tượng vón cục hoặc giảm hiệu quả làm đặc.

    Kiểm soát quá trình khuấy: Tránh khuấy quá mạnh khi phân tán để ngăn chặn sự hình thành bọt khí.

    Các phụ gia Carbopol 940, 950 và 980 là những công cụ vô cùng giá trị trong ngành hóa mỹ phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác, giúp các nhà sản xuất tạo ra những sản phẩm có kết cấu tối ưu, tính ổn định cao và trải nghiệm người dùng vượt trội.

     

    CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN  XUẤT NHẬP KHẨU SÀI GÒN CHEM

    Địa Chỉ:  Số 48/2/3 Đường TL13, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

    Tel:     028 35 89 28 58   -    028 35 89 28 68  -  Fax: 028 35 89 28 58  Hotline  0949 884 888

    Web: www.hoachatsaigon.com   www.huonglieusaigon.com

    Web:www.cungcaphoachat.vn  www.hoachatcongnghiep.com.vn         

    Web: www.botthucpham.vn             www.saigonchem.com    Web: www.phugiathucpham.vn

    Email:    info@saigonchem.com    hoachatsaigonchem@gmail.com

    Mã số doanh nghiệp: 0313621189
    Ngày cấp: 15/01/2016
    Nơi cấp: Chi cục Thuế Quận 12